7 chứng chỉ Tiếng Anh phổ biến
Vinh Danh Education, 11/03/2024 Viewed: 342

Hiện có nhiều chứng chỉ tiếng Anh mà bạn có thể đạt được để phục vụ cho mục tiêu công việc và học tập của mình. Dưới đây là các chứng chỉ phổ biến đang được thừa nhận ở nhiều cấp độ khác nhau


VSTEP - Chứng chỉ khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc

VSTEP - Chứng chỉ khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc Vstep (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Anh theo 6 bậc dành cho người Việt Nam. Đây là chứng chỉ tiếng Anh chính quy, được cấp bởi các trường uỷ quyền của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Chứng chỉ Vstep là yêu cầu bắt buộc đối với các công chứng, giáo viên, bác sĩ, Thạc sĩ, hoặc các sinh viên xét tốt nghiệp.

Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc bao gồm:

  • Bậc 1 tương đương với CEFR A1
  • Bậc 2 tương đương với CEFR A2
  • Bậc 3 tương đương với CEFR B1
  • Bậc 4 tương đương với CEFR B2
  • Bậc 5 tương đương với CEFR C1
  • Bậc 6 tương đương với CEFR C2
Chứng chỉ TOEIC

TOEIC (Test of English for International Communication) là chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế, được phát triển bởi ETS (Educational Testing Service) - Viện khảo thí Hoa Kỳ.

Bài thi TOEIC tập trung vào kỹ năng nghe và đọc, khả năng nói và viết. Có 02 hệ TOEIC, hệ đầu tiên chỉ tập trung vào 02 kỹ năng nghe và đọc, và hệ thi trên máy tính được triển khai trên 04 kỹ năng.

Điểm số của chứng chỉ TOEIC dựa trên một thang điểm từ 100 đến 990. Cụ thể:

  • TOEIC 100 - 300 điểm: Trình độ tiếng Anh cơ bản
  • TOEIC 300 - 450 điểm: Có khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh ở mức độ trung bình
  • TOEIC 450 - 650 điểm: Có khả năng giao tiếp tiếng Anh ở mức khá
  • TOEIC 650 - 850 điểm: Có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt
  • TOEIC 850 - 990 điểm: Có khả năng sử dụng tiếng Anh gần như người bản ngữ
Chứng chỉ IELTS

Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế phổ biến và được công nhận trên toàn cầu. IELTS được phát triển bởi Hội đồng Anh (British Council), IDP Education Australia và Tổ chức Giáo dục Quốc tế Cambridge. IELTS được công nhận và chấp nhận rộng rãi bởi trường đại học, tổ chức giáo dục.

IELTS đánh giá và đo lường bốn kỹ năng chính: nghe (Listening), nói (Speaking), đọc (Reading) và viết (Writing). Có hai phiên bản của chứng chỉ IELTS:

  • IELTS Academic: Dành cho những người muốn học tập tại các trường đại học nước ngoài hoặc tham gia vào các chương trình đào tạo chuyên sâu. IELTS Academic đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật.
  • IELTS General Training: Dành cho những người muốn di cư, làm việc hoặc học tập ở một nước nói tiếng Anh hoặc tham gia vào các khóa học đào tạo không thuộc môi trường học thuật.

Điểm số IELTS được chia thành 9 band điểm, từ band 1 đến band 9, với mỗi band điểm đại diện cho một cấp độ khác nhau của năng lực tiếng Anh. Cụ thể:

  • Dưới 3.0: Tiếng Anh ở mức cơ bản, chưa sử dụng kỹ năng tiếng Anh để học tập và nghiên cứu
  • Từ 3.0 - dưới 5.0: Nghe, đọc và hiểu tiếng Anh ở nội dung cơ bản
  • Từ 5.0 - 6.0: Dùng ngôn ngữ tiếng Anh owr mức ổn
  • Từ 6.0 - 7.5: Nắm vững kiến thức, vận dụng chưa chính xác cao
  • Từ 8.0 - 9.0: Hoàn chỉnh sử dụng khả năng tiếng Anh như người bản ngữ.

Do mức độ phổ biến của nó, chứng chỉ IELTS hiện đã được công nhận gần như toàn bộ các trường trên thế giới

Chứng chỉ CEFR

Chứng chỉ CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là một hệ thống đánh giá trình độ tiếng Anh, được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu. Chứng chỉ CEFR là “quy chuẩn” để thể hiện khả năng ngoại ngữ, được coi là khung tham chiếu tiêu chuẩn trên khắp châu Âu và được sử dụng mà không bị hạn chế.

CEFR chia trình độ tiếng Anh thành sáu cấp độ:

  • A1 (Beginner): Có khả năng giao tiếp cơ bản và hiểu các câu đơn giản trong các tình huống hàng ngày.
  • A2 (Elementary): Giao tiếp đơn giản và hiểu các đoạn hội thoại ngắn về các chủ đề quen thuộc.
  • B1 (Intermediate): Khả năng giao tiếp và hiểu các văn bản, đoạn hội thoại về nhiều chủ đề thông thường và tham gia vào các cuộc trò chuyện đơn giản.
  • B2 (Upper-Intermediate): Giao tiếp và hiểu các văn bản, đoạn hội thoại về nhiều chủ đề phổ biến, cũng như tham gia vào các cuộc trò chuyện chi tiết và thảo luận.
  • C1 (Advanced): Giao tiếp, hiểu các văn bản, đoạn hội thoại về các chủ đề phức tạp và tham gia vào các cuộc trò chuyện sâu sắc, trao đổi ý kiến.
  • C2 (Proficient): Hiểu các văn bản, đoạn hội thoại về nhiều chủ đề phức tạp.

Khung năng lực của chứng chỉ này có hệ thống từ vựng được phân loại bài bản, làm cơ sở để phân chia chính xác trình độ của người học

Chứng chỉ TOEFL

Chứng chỉ TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là một chứng chỉ kiểm tra trình độ tiếng Anh cho người nói tiếng nước ngoài, được phát triển bởi Viện Khảo thí Giáo dục Quốc tế (ETS). Chứng chỉ TOEFL được chấp nhận và yêu cầu bởi nhiều trường đại học, tổ chức giáo dục và cơ quan trên toàn cầu. Nó được sử dụng như một tiêu chuẩn để đánh giá khả năng ngôn ngữ tiếng Anh của người học và xác định khả năng của họ trong việc đọc, viết, nghe và nói tiếng Anh.

Chứng chỉ TOEFL cung cấp chứng minh cho khả năng tiếng Anh của bạn, giúp bạn nộp đơn vào các trường đại học Quốc tế, tham gia vào chương trình trao đổi sinh viên, xin visa học tập hoặc làm việc. 

Trước đây chứng chỉ này được chấp nhận phổ biến ở các trường hệ Mỹ và dưới sức cạnh tranh của IELTS, chứng chỉ này đã liên tục cải tiến qua nhiều phiên bản khác nhau như TOEFL iBT, TOEFL PBT, TOEFL ITP, TOEFL Primary, TOEFL Junior.

Chứng chỉ Cambridge ESOL

Chứng chỉ Cambridge ESOL (English for Speakers of Other Languages) là một loạt chứng chỉ tiếng Anh được cung cấp bởi Đại học Cambridge. Cambridge ESOL chứng nhận trình độ tiếng Anh của người học từ trình độ cơ bản đến trình độ cao cấp và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.

Cambridge ESOL cung cấp các chứng chỉ tiếng Anh dành cho người học ở mọi độ tuổi và trình độ. Chứng chỉ Cambridge ESOL được chia thành 7 cấp độ:

  • Tiếng Anh YLE dành cho trẻ em: Starters, Movers và Flyers
  • Tiếng Anh tổng quát: KET, PET, FCE, CAE, CPE
  • Tiếng Anh tài chính: ICFE
  • Tiếng Anh thương mại: BEC, BULATS
  • Tiếng Anh luật: ILEC
  • Tiếng Anh sư phạm: CELTA, DELTA và TKT

Đây là chứng chỉ đang được các trung tâm Tiếng Anh đào tạo phổ biến cho học sinh ở thị trường Việt Nam

Chứng chỉ SAT

SAT (Scholastic Aptitude Test) là một kỳ thi đầu vào được sử dụng rộng rãi bởi hầu hết các trường cao đẳng và đại học tại Mỹ. Được quản lý bởi College Board, SAT là một bài kiểm tra trắc nghiệm viết bằng bút chì và giấy.

Mục đích chính của kỳ thi SAT là đánh giá mức độ sẵn sàng của học sinh trung học khi nhập học đại học và cung cấp cho các trường đại học một dữ liệu chung để so sánh năng lực của các ứng viên. Điểm SAT đóng vai trò quan trọng trong quá trình nộp đơn vào đại học của mỗi sinh viên.

Ngoài ra, SAT có hai loại kỳ thi chính:

  • SAT I (SAT Reasoning): Đây là kỳ thi bắt buộc để xét tuyển vào một số trường đại học ở Mỹ. Kỳ thi này đánh giá năng lực học thuật tổng quát của học sinh trong các lĩnh vực như đọc hiểu, viết luận và giải toán. Điểm SAT I là một trong những yếu tố quan trọng để các trường đại học đánh giá hồ sơ tuyển sinh.
  • SAT II (SAT Subject Test): Đây là kỳ thi dùng để đánh giá kiến thức của thí sinh trong một môn học cụ thể. Thí sinh có thể chọn từ nhiều môn học khác nhau như Toán, Hóa học, Lịch sử, Ngôn ngữ nước ngoài và nhiều môn học khác. Kỳ thi SAT II cung cấp cho các trường đại học thông tin chi tiết về năng lực và kiến thức chuyên sâu của học sinh trong một lĩnh vực cụ thể.

Famous Quotes